Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
treo giải
|
động từ
đặt giải để thưởng
ví đem vào tập Đoạn trường, thì treo giải nhất chi nhường cho ai (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
treo giải
|
offrir une récompense.
mettre à prix (la tête de quelqu'un).