Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trữ
|
động từ
cất, chứa đề phòng lúc thiếu hoặc khi cần
trữ lương thực; bồn trữ nước
Từ điển Việt - Pháp
trữ
|
stocker; amasser.
stocker des marchandises.