Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trống cơm
|
danh từ
trống có tang dài và múp đầu, khi biểu diễn lấy tay vỗ ở hai mặt
bài múa trống cơm
Từ điển Việt - Pháp
trống cơm
|
tambourin oblong (qu'on tape avec les mains).