Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trẽn
|
tính từ
xấu hổ
cô kia mặt trẽn mày trơ, vàng đeo bạc quấn cũng dơ dáng đời (ca dao)
khó cháy
củi trẽn
Từ điển Việt - Pháp
trẽn
|
(địa phương) confus.
confus de ses erreurs.