Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trẫm
|
danh từ
(từ cũ) từ vua tự xưng
trạng chết trẫm cũng băng hà, dưa gang đỏ đít thì cà đỏ trôn (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
trẫm
|
Nous (terme utilisé par le roi, l'empereur).