Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trầm tích
|
danh từ
chất do các vật thể trong nước lắng đọng lâu ngày mà thành
đá trầm tích
Từ điển Việt - Pháp
trầm tích
|
(địa lý, địa chất) sédiment.