Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
trưởng bạ
|
danh từ
người giữ sổ sách trong làng, thời phong kiến
chưa tìm được người biết chữ làm trưởng bạ