Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
trướng tô
|
danh từ
(từ cũ) trướng có tua chân chỉ hột bột
trướng tô giáp mặt hoa đào, vẻ nào cũng mặn nết nào chẳng ưa (Truyện Kiều)