Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trướng hoa
|
danh từ
(từ cũ) phòng phụ nữ
Kiều từ trở gót trướng hoa (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
trướng hoa
|
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) tenture fleurie (d'un gynécée); gynécée.