Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trĩ mũi
|
danh từ
(y học) bệnh viêm niêm mạc mũi
Từ điển Việt - Pháp
trĩ mũi
|
(y học) punais; ozène; rhinite atrophiante; rhinite chronique fétide.