Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trò vui
|
danh từ
xem trò (nghĩa 1)
Từ điển Việt - Pháp
trò vui
|
divertissements; amusements; attraction.