Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trên dưới
|
danh từ
tất cả, không trừ một ai
trên dưới một lòng
hơn hoặc kém chút ít
hội nghị trên dưới hơn năm mươi người
Từ điển Việt - Pháp
trên dưới
|
toutes les couches de la population; tous.
tous à l'unanimité.
aux environs de.
aux environs de mille personnes.
de haut en bas.