Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiu
|
danh từ
nhạc cụ bằng đồng, hình cái bát úp
ai mua tiu, cảnh thì mua, thanh la não bạt thầy chùa bán cho (ca dao)
động từ
đánh mạnh quả bóng (quần vợt, bóng bàn)
cô ấy tiu một quả sát lưới
Từ điển Việt - Pháp
tiu
|
petit gong (utilisé dans les cérémonies de culte).
(thể dục thể thao) faire un drive ; driver.