Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiu nghỉu
|
tính từ
im lặng vì cụt hứng, buồn bã
mặt tiu nghỉu;
(...) mèo con tiu nghỉu cụp tai lại, tụt xuống đất (Nguyễn Đình Thi)
Từ điển Việt - Pháp
tiu nghỉu
|
(tiu nguỷu) déconfit ; penaud.
penaud comme un chien qui aurait une oreille coupée.