Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tiền gián
|
danh từ
một hạng tiền gồm 36 đồng tiền kẽm (tiền Việt Nam từ thế kỷ 16 đến đầu thế kỷ 20)