Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thoát vị
|
động từ
(hiện tượng bệnh lý) bộ phận bên trong cơ thể đưa ra ngoài da
thoát vị rốn
Từ điển Việt - Pháp
thoát vị
|
(y học) hernie.