Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
thay mặt
|
động từ
lấy tư cách của một tổ chức hoặc một người nào đó
hiệu phó thay mặt hiệu trưởng ký giấy tờ