Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thửa
|
danh từ
mảnh ruộng, đất trồng nhỏ
miếng đất chia làm hai thửa
động từ
đặt làm theo những yêu cầu riêng
thửa may một kiểu áo
tính từ
(từ cũ) thuộc về ai
thửa công đức ấy ai bằng (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
thửa
|
parcelle (de terre).
une parcelle de rizière.
commander.
commander une paire de souliers.