Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thợ mã
|
danh từ
người chuyên làm những đồ mã để đốt cho người chết
Từ điển Việt - Pháp
thợ mã
|
(từ cũ, nghĩa cũ) fabricant de papiers votifs.