Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tháng mười
|
danh từ
tháng tiếp sau tháng chín
tháng mười chưa cười đã tối (tục ngữ); tháng mười sấm rạp, tháng chạp sấm động (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
tháng mười
|
octobre.
dixième mois (lunaire).