Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thành phần
|
danh từ
một trong những yếu tố tạo nên một sự vật, một tổ chức
thành phần hoá học của một chất
khối người có tiêu chí nào đó nằm trong tập hợp người lớn hơn
thành phần của hội nghị chỉ có một phần là phụ nữ
thành phần giai cấp, nói tắt
thành phần trung nông
Từ điển Việt - Pháp
thành phần
|
composant ; contituant ; ingrédient ; élément.
les composants de l'air
les ingrédients d'un médicament
élément de végétation.
membre.
membre de phrase.
composition.
la composition d'une assemblée (cũng như thành phần giai cấp ) appartenance sociale statut social.