Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tụi
|
danh từ
xem bọn
tụi mình; tụi nó
(...) một tụi trai hư vô công rỗi nghề (Nguyên Hồng)
Từ điển Việt - Pháp
tụi
|
groupe.
groupe d'enfants.
(nghĩa xấu) bande; clique; coterie.
bande de voleurs
clique de voyous.