Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tồn
|
động từ
còn lại, chưa được giải quyết, xử lý
hàng tồn kho;
công việc còn tồn, chưa làm xong
Từ điển Việt - Pháp
tồn
|
rester (impayé; en souffrance; à régler...).