Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tốt bụng
|
tính từ
hay giúp đỡ người khác
người bạn tốt bụng
Từ điển Việt - Pháp
tốt bụng
|
qui a un bon coeur; foncièrement bon; bon