Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tẩy sạch
|
động từ
làm cho mất hết
tẩy sạch chất độc; tẩy sạch bệnh quan liêu