Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tản vân
|
danh từ
mây tan
tản vân in đấy nước rành rành, chim trời mấy chiếc lênh đênh (Vũ Phạm Hàn)