Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tôn nữ
|
danh từ
(từ cũ) người con gái thuộc họ vua
cha là tôn thất thì con gái là tôn nữ
Từ điển Việt - Pháp
tôn nữ
|
(từ cũ, nghĩa cũ) femme (jeune fille) de la famille royale.