Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tín đồ
|
danh từ
gắn bó và tin theo một tôn giáo
những tín đồ Công giáo
Từ điển Việt - Pháp
tín đồ
|
(tôn giáo) croyant ; fidèle.