Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tích trữ
|
động từ
Góp dần lại phòng khi thiếu
tích trữ lương thực phòng khi bão lụt
giữ lại số lượng lớn để bán giá cao
đầu cơ tích trữ
Từ điển Việt - Pháp
tích trữ
|
stocker ; thésauriser.
stocker des marchandises dans un but de spéculation.