Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
têm
|
động từ
quệt vôi lên lá trầu rồi cuộn lại và gài chặt bằng cuống lá để ăn
trầu têm cánh phượng thắm tình lứa đôi; trầu người têm tối hôm qua (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
têm
|
préparer une chique (de bétel).