Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tây lĩnh
|
danh từ
(từ cũ) ngọn núi ở phía tây
ngọn tây lĩnh chót vót như đâm thủng bầu trời