Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
táo tây
|
danh từ
cây cùng họ đào, lê, quả to, da nhẵn, màu đỏ hoặc vàng khi chín
Từ điển Việt - Pháp
táo tây
|
(thực vật học) pommier ; pomme.