Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tá sự
|
động từ
mượn cớ để làm việc gì
nó tá sự bị ốm để nghỉ học
Từ điển Việt - Pháp
tá sự
|
(từ cũ, nghĩa cũ) agent subalterne.