Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tàu xe
|
danh từ
đi bằng tàu, xe để làm việc gì
tết năm nào cũng tốn tiền tàu xe về quê
Từ điển Việt - Pháp
tàu xe
|
navire et voiture; véhicules; moyens de locomotion.