Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tàu lăn
|
danh từ
thứ xe chạy bằng một ống lăn nặng và hai bánh to bản, dùng để nén đá