Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tà ma
|
danh từ
xem (nghĩa 2)
yểm bù trừ tà ma
Từ điển Việt - Pháp
tà ma
|
esprits malfaisants.