Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tà huy
|
danh từ
ánh mặt trời buổi chiều
cầu lệ thuỷ ngồi trơ cổ độ, quán thu phong đứng rủ tà huy (Cung Oán Ngâm Khúc)
đời người lúc tuổi già
Từ điển Việt - Pháp
tà huy
|
(từ cũ, nghĩa cũ) soleil couchant.