Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sổng
|
động từ
thoát khỏi nơi giam cầm
con lợn sổng chuồng
Từ điển Việt - Pháp
sổng
|
s'échapper; s'évaver.
prisonnier qui s'est évadé (échappé).