Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
surhaussé
|
tính từ
(kiến trúc) (nâng) cao (bề cao hơn nửa bề rộng)
vòm cao
phản nghĩa Surbaissé .