Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sung
|
danh từ
cây to, có quả mọc thành chùm, màu đỏ khi chín, ăn được
lòng vả cũng như lòng sung (tục ngữ)khế với sung, khế chua sung chát (ca dao)
động từ
nhập vào
sung phần thưởng đó vào công quỹ
nhận làm
sung làm cán bộ
Từ điển Việt - Pháp
sung
|
(thực vật học) figuier glomérulé.
incorporer; enrôler.
enrôler dans l'armée
verser.
verser au fonds commun.