Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
shimmy
|
danh từ giống đực
sự rung bánh trước (xe ô-tô)
(từ cũ, nghĩa cũ) điệu nhảy rung vai, điệu nhảy simi
đồng âm chimie