Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
say mê
|
động từ
ham muốn và bị cuốn hút vào công việc nào đó
say mê nghiên cứu; say mê xem diễn kịch
Từ điển Việt - Pháp
say mê
|
se passionner pour; être passionné; être épris de; être féru de.
être épris d'une femme;
être passionné pour les recherches;
être féru de grammaire;
se passionner pour la lecture.