Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sanh
|
danh từ
cây cùng loại với sung, si, lá mọc thỏng từ cành xuống, trồng làm cảnh
xem sênh (nghĩa 1), sinh (nghĩa 1)
gõ sanh ngọc mấy hồi không tiếng (Chinh Phụ Ngâm); em tôi sanh một cháu trai kháu khỉnh
Từ điển Việt - Pháp
sanh
|
castagnettes.
(thực vật học) figuier à feuilles lustrées.
(variante phonétique de sinh ) xem sinh