Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sai hẹn
|
động từ
không làm đúng như đã hứa
nó là đứa luôn sai hẹn
Từ điển Việt - Pháp
sai hẹn
|
manquer à un rendez-vous.
manquer à sa promesse.