Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sấu
|
danh từ
cá sấu, nói tắt
cây cùng họ xoài, quả to bằng ngón chân cái, vị chua ăn được
bát canh sấu nấu cá
con thú tưởng tượng làm bằng đá, đồng hay sành
Từ điển Việt - Pháp
sấu
|
(thực vật học) pancovier; cracontomelum.
quadrupède fabuleux gardant les temples.