Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sân chơi
|
danh từ
nơi học sinh chơi trong giờ nghỉ
nơi diễn ra các hoạt động được coi như một trò chơi
sân chơi âm nhạc
nơi diễn ra một hoạt động kinh tế, xã hội nào đó có tính cạnh tranh
Từ điển Việt - Pháp
sân chơi
|
cour de récréation (dans une école).