Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sánh tày
|
động từ
so với
vinh hoa chưa dễ sánh tày cái vui (Tản Đà)
Từ điển Việt - Pháp
sánh tày
|
(cũng như sánh kịp ) être comparable à; égaler.