Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sánh bước
|
động từ
đi ngang hàng nhau
sánh bước nhau dạo phố
có giá trị gần bằng nhau
Từ điển Việt - Pháp
sánh bước
|
marcher de front; marcher de pair.
rattraper.
rattraper les pays avancés.