Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ru-bi
|
danh từ
khoáng vật trong suốt, màu đỏ, cứng, làm đồ trang sức