Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ru hời
|
động từ
như ru (nghĩa 1)
ru hời con ngủ cho ngoan
Từ điển Việt - Pháp
ru hời
|
chanter pour endormir.